Danh sách trường đại học tại Đài Loan
► 13-10-2025
Dưới đây HNITC sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin mới nhất về các trường đại học tại Đài Loan theo khu vực, loại hình giúp bạn khám phá và lựa chọn ngôi trường phù hợp cho tương lai.
1. Bắc Đài Loan 北臺灣
Trường |
Khu vực |
Tên tiếng Anh |
Loại hình |
Đại học Quốc lập Đài Loan |
Đài Bắc |
NTU |
Quốc lập |
Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan |
Đài Bắc |
NTNU |
Quốc lập |
Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Bắc |
Đài Bắc |
NTUE |
Quốc lập |
Đại học Quốc lập Chính trị |
Đài Bắc |
NCCU |
Quốc lập |
Đại học Đài Bắc |
Đài Bắc |
UTAIPEI |
Công lập |
Đại học KHCN Quốc lập Đài Loan |
Đài Bắc |
TaiwanTech |
Quốc lập |
Đại học KHCN Quốc lập Đài Bắc |
Đài Bắc |
TaipeiTech |
Quốc lập |
Đại học Thương mại Quốc lập Đài Bắc |
Đài Bắc |
NTUB |
Quốc lập |
Đại học Điều dưỡng và Sức khỏe Quốc lập Đài Bắc |
Đài Bắc |
NTUNHS |
Quốc lập |
Đại học Y Đài Bắc |
Đài Bắc |
TMU |
Tư thục |
Đại học Đông Ngô |
Đài Bắc |
SCU |
Tư thục |
Đại học Văn hóa Trung Quốc |
Đài Bắc |
PCCU |
Tư thục |
Đại học Thế Tân |
Đài Bắc |
SHU |
Tư thục |
Đại học Thực Tiễn |
Đài Bắc |
USC |
Tư thục |
Đại học Đại Đồng |
Đài Bắc |
TTU |
Tư thục |
Đại học KHCN Thành phố Đài Bắc |
Đài Bắc |
UCTP |
Tư thục |
Đại học KHKT Trung Hoa |
Đài Bắc |
CUST |
Tư thục |
Đại học KHKT Tài chính Đức Minh |
Đài Bắc |
TMUST |
Tư thục |
Đại học KHKT Trung Quốc |
Đài Bắc |
CUTe |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Đài Bắc |
Tân Bắc |
NTPU |
Quốc lập |
Đại học Công giáo Phụ Nhân |
Tân Bắc |
FJU |
Tư thục |
Đại học Chân Lý |
Tân Bắc |
AU |
Tư thục |
Đại học Đạm Giang |
Tân Bắc |
TKU |
Tư thục |
Đại học Hoa Phạm |
Tân Bắc |
HFU |
Tư thục |
Đại học KHKT Á Đông |
Tân Bắc |
AEUST |
Tư thục |
Đại học KHKT Trí Lí |
Tân Bắc |
CLUT |
Tư thục |
Đại học KHKT Hồng Quốc Đức Lâm |
Tân Bắc |
HDUT |
Tư thục |
Đại học KHCN Minh Chí |
Tân Bắc |
MCUT |
Tư thục |
Đại học KHKT Tỉnh Ngô |
Tân Bắc |
HWU |
Tư thục |
Đại học KHKT Thánh John |
Tân Bắc |
SJU |
Tư thục |
Đại học KHKT Hàng hải Đài Bắc |
Tân Bắc |
TUMT |
Tư thục |
Đại học KHKT Cảnh Văn |
Tân Bắc |
JUST |
Tư thục |
Đại học KHKT Đông Nam |
Tân Bắc |
TNU |
Tư thục |
Học viện Kỹ thuật Lê Minh |
Tân Bắc |
LIT |
Tư thục |
Đại học Hải dương Quốc lập Đài Loan |
Cơ Long |
NTOU |
Quốc lập |
Học viện Y tế và Sức khỏe Đức Dục |
Cơ Long |
DYHU |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Trung ương |
Đào Viên |
NCU |
Quốc lập |
Đại học Minh Truyền |
Đào Viên |
MCU |
Tư thục |
Đại học Trường Canh |
Đào Viên |
CGU |
Tư thục |
Đại học Khai Nam |
Đào Viên |
KNU |
Tư thục |
Đại học Nguyên Trí |
Đào Viên |
YZU |
Tư thục |
Đại học Tin lành Trung Nguyên |
Đào Viên |
CYCU |
Tư thục |
Đại học KHCN Trường Canh |
Đào Viên |
CGUST |
Tư thục |
Đại học KHKT Long Hoa |
Đào Viên |
LHU |
Tư thục |
Đại học KHKT Kiện Hành |
Đào Viên |
UCH |
Tư thục |
Đại học KHKT Vạn Năng |
Đào Viên |
VNU |
Tư thục |
Học viện Kỹ thuật Nam Á |
Đào Viên |
NYIT |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Dương Minh Giao thông |
Tân Trúc |
NYCU |
Quốc lập |
Đại học Quốc lập Thanh Hoa |
Tân Trúc |
NTHU |
Quốc lập |
Đại học Huyền Trang |
Tân Trúc |
HCU |
Tư thục |
Đại học KHKT Y Nguyên Bội |
Tân Trúc |
YPU |
Tư thục |
Đại học KHKT Mẫn Thực |
Tân Trúc |
MITUST |
Tư thục |
Đại học KHKT Minh Tân |
Tân Trúc |
MUST |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Liên hợp |
Miêu Lật |
NUU |
Quốc lập |
Đại học KHKT Dục Đạt |
Miêu Lật |
YDU |
Tư thục |
2. Trung Đài Loan 中臺灣
Trường |
Khu vực |
Tên tiếng Anh |
Loại hình |
Đại học Quốc lập Trung Hưng |
Đài Trung |
NCHU |
Quốc lập |
Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Trung |
Đài Trung |
NTCU |
Quốc lập |
Đại học KHCN Quốc lập Đài Trung |
Đài Trung |
NTCUST |
Quốc lập |
Đại học KHCN Quốc lập Cần Ích |
Đài Trung |
NCUT |
Quốc lập |
Đại học Phùng Giáp |
Đài Trung |
FCU |
Tư thục |
Đại học Đông Hải |
Đài Trung |
THU |
Tư thục |
Đại học Á Châu |
Đài Trung |
ASIA |
Tư thục |
Đại học Tịnh Nghi |
Đài Trung |
PU |
Tư thục |
Đại học Y Trung Sơn |
Đài Trung |
CSMU |
Tư thục |
Đại học Y Trung Quốc |
Đài Trung |
CMU |
Tư thục |
Đại học KHKT Trung Đài |
Đài Trung |
CTUST |
Tư thục |
Đại học KHKT Kiều Quang |
Đài Trung |
OCU |
Tư thục |
Đại học KHKT Lĩnh Đông |
Đài Trung |
LTU |
Tư thục |
Đại học KHKT Tu Bình |
Đài Trung |
HUST |
Tư thục |
Đại học KHKT Triều Dương |
Đài Trung |
CYUT |
Tư thục |
Đại học KHKT Hoằng Quang |
Đài Trung |
HK |
Tư thục |
Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa |
Chương Hóa |
NCUE |
Quốc lập |
Đại học Đại Diệp |
Chương Hóa |
DYU |
Tư thục |
Đại học KHKT Kiến Quốc |
Chương Hóa |
CTU |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Kỵ Nam |
Nam Đầu |
NCNU |
Quốc lập |
Đại học KHKT Nam Khai |
Nam Đầu |
NKUT |
Tư thục |
Đại học KHCN Quốc lập Văn Lâm |
Văn Lâm |
YunTech |
Quốc lập |
Đại học KHCN Quốc lập Hổ Vĩ |
Văn Lâm |
NFU |
Quốc lập |
3. Nam Đài Loan 南臺灣
Trường |
Khu vực |
Tên tiếng Anh |
Loại hình |
Đại học Quốc lập Trung Sơn |
Cao Hùng |
NSYSU |
Quốc lập |
Đại học Quốc lập Cao Hùng |
Cao Hùng |
NUK |
Quốc lập |
Đại học Sư phạm Quốc lập Cao Hùng |
Cao Hùng |
NKNU |
Quốc lập |
Đại học KHCN Quốc lập Cao Hùng |
Cao Hùng |
NKUST |
Quốc lập |
Đại học Du lịch Khách sạn Quốc lập Cao Hùng |
Cao Hùng |
NKUHT |
Quốc lập |
Đại học Y Cao Hùng |
Cao Hùng |
KMU |
Tư thục |
Đại học Nghĩa Thủ |
Cao Hùng |
ISU |
Tư thục |
Đại học Ngoại ngữ Văn Tảo |
Cao Hùng |
WZU |
Tư thục |
Đại học KHKT Phụ Anh |
Cao Hùng |
FYU |
Tư thục |
Đại học KHKT Chính Tu |
Cao Hùng |
CSU |
Tư thục |
Đại học KHKT Thụ Đức |
Cao Hùng |
STU |
Tư thục |
Đại học KHKT Đài Cương |
Cao Hùng |
TSUST |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Đài Nam |
Đài Nam |
NUTN |
Quốc lập |
Đại học Quốc lập Thành Công |
Đài Nam |
NCKU |
Quốc lập |
Đại học Khang Ninh |
Đài Nam |
UKN |
Tư thục |
Đại học Tin lành Trường Vinh |
Đài Nam |
CJCU |
Tư thục |
Đại học KHKT Y Trung Hoa |
Đài Nam |
HWAI |
Tư thục |
Đại học KHCN Nam Đài |
Đài Nam |
STUST |
Tư thục |
Đại học KHKT Côn Sơn |
Đài Nam |
KSU |
Tư thục |
Đại học KHKT Ứng dụng Đài Nam |
Đài Nam |
TUT |
Tư thục |
Đại học Dược Gia Nam |
Đài Nam |
CNU |
Tư thục |
Đại học KHKT Trung Tín |
Đài Nam |
CTBCTech |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Gia Nghĩa |
Gia Nghĩa |
NCYU |
Quốc lập |
Đại học Quốc lập Trung Chính |
Gia Nghĩa |
CCU |
Quốc lập |
Đại học Nam Hoa |
Gia Nghĩa |
NHU |
Tư thục |
Đại học KHKT Ngô Phụng |
Gia Nghĩa |
WFU |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Bình Đông |
Bình Đông |
NPTU |
Quốc lập |
Đại học KHCN Quốc lập Bình Đông |
Bình Đông |
NPUST |
Quốc lập |
Đại học KHKT Mỹ Hào |
Bình Đông |
MEIHO |
Tư thục |
Đại học KHKT Đại Nhân |
Bình Đông |
TAJEN |
Tư thục |
4. Đông Đài Loan 東臺灣
Trường
|
Khu vực |
Tên tiếng Anh |
Loại hình |
Đại học Quốc lập Nghi Lan |
Nghi Lan |
NIU |
Quốc lập |
Đại học Phật Quang |
Nghi Lan |
FGU |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Đông Hoa |
Hoa Liên |
NDHU |
Quốc lập |
Đại học Tử Tề |
Hoa Liên |
TCU |
Tư thục |
Đại học Quốc lập Đài Đông |
Đài Đông |
NTTU |
Quốc lập |
Đến với HNITC, bạn sẽ được cung cấp thêm nhiều thông tin hữu ích về du học Đài Loan từ chọn trường phù hợp đến phương pháp để nhận được học bổng từ trường đại học tại Đài Loan.
Mọi thông tin về du học Đài Loan xin liên hệ:
Du học Quốc tế HANOI ITC - 0987326488