Trường Ngoại ngữ Toshin
Được thành lập từ năm 1988, trường Ngoại ngữ Toshin là một trong số ít những trường có bề dày lịch sử trên 30 năm đào tạo tiếng Nhật cho du học sinh. Trường có đội ngũ giáo viên đầy nhiệt huyết, có các tư vấn viên giàu kinh nghiệm tư vấn cho các em về việc học tiếp lên cao đẳng, đại học.
1. Thông tin cơ bản
-
Tên tiếng Việt: Trường Ngoại ngữ Toshin
-
Tên tiếng Nhật: 東進ランゲージスクール
-
Tên tiếng Anh: Toshin Language School
-
Địa chỉ: 3-28-1 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo, Japan 169-0075
Trường tọa lạc tại Takadanobaba, trung tâm giáo dục và thương mại. Trong khu vực có nhiều trường đại học nổi tiếng của Nhật Bản như Đại học Waseda, Đại học Gakushuin, Cao đẳng Nữ sinh Mejiro và Đại học Nữ sinh Nhật Bản, đồng thời cũng có nhiều trường dạy nghề trong khu vực như làm đẹp, kinh doanh, CNTT và anime. Về thương mại, có rất nhiều cửa hàng và nhà hàng giá cả phải chăng vì đây là thị trấn sinh viên.
Trường còn được bao quanh bởi con sông nổi tiếng mang tên sông Kanda, nơi hoa anh đào nở hàng năm vào khoảng cuối tháng 3, tạo nên hàng cây anh đào tuyệt đẹp. Đối diện tòa nhà của trường là quán cà phê nơi sinh viên có thể học tập và giao lưu với những người Nhật sống trong khu vực.
2. Khóa học
-
Khóa học dài hạn/dự bị đại học (Khóa 2 năm, khóa 1 năm 9 tháng, khóa 1 năm 6 tháng, khóa 1 năm 3 tháng): Giúp sinh viên tiến tới một trường đại học, trường cao học hoặc trường dạy nghề của Nhật Bản.
-
Khóa học ngắn hạn (Khóa học 3 tháng): Dành cho những người có thị thực du lịch hoặc thi thực gia đình không phải thi thực sinh viên
-
Khóa học làm việc trong kỳ nghỉ (Khóa học 3 tháng): Nhằm vào những người không có ý định tiếp tục học tập
3. Thông tin tuyển sinh - Khóa học dài hạn/dự bị đại học
3.1. Điều kiện tuyển sinh
-
Đã hoàn thành chương trình giáo dục từ 12 năm trở lên hoặc đã hoàn thành khóa học tương đương 12 năm trở lên
-
Trên 18 tuổi
-
Đã học tiếng Nhật từ 150 giờ trở lên trước khi nộp đơn
3.2. Thời hạn đăng ký
|
Khóa học 2 năm |
Khóa học 1 năm 9 tháng |
Khóa học 1 năm 6 tháng |
Khóa học 1 năm 3 tháng |
Tháng nhập học |
Tháng 4 |
Tháng 7 |
Tháng 10 |
Tháng 1 |
Thời gian nộp đơn |
Tháng 9 đến giữa tháng 11 năm trước |
Tháng 1 đến giữa tháng 3 |
Tháng 3 đến giữa tháng 5 |
Tháng 7 đến giữa tháng 9 năm trước |
3.3. Học phí
Chi tiết |
Năm nhất |
Năm hai |
|||
Tháng 4 |
Tháng 7 |
Tháng 10 |
Tháng 1 |
||
Phí sàng lọc |
¥30.000 |
- |
- |
- |
- |
Phí nhập học |
¥50.000 |
- |
- |
- |
- |
Học phí |
¥720.000 |
¥720.000 |
¥540.000 |
¥360.000 |
¥180.000 |
Tổng cộng |
¥800.000 |
¥720.000 |
¥540.000 |
¥360.000 |
¥180.000 |
3.4. Học bổng
-
Học bổng TOSHIN (2 lần 1 năm: kỳ 1/kỳ 2) (Sinh viên có visa du học với tỷ lệ chuyên cần từ 95% hoặc 98% trở lên) 30.000 yên
-
Học bổng khuyến khích học tập do Hiệu trưởng đề xuất (mỗi năm 1 lần: kỳ Xuân) (Sinh viên đã theo học hơn 1 năm, có tỷ lệ đi học và điểm xuất sắc đồng thời nỗ lực hàng ngày, sinh viên quốc tế gương mẫu) 50.000 yên
-
Những sinh viên đạt kết quả xuất sắc trong Kỳ thi EJU và đang theo học tại một trường đại học hoặc cao học Nhật Bản: 48.000 yên/tháng
-
Học bổng MEXT cho sinh viên quốc tế (Sinh viên có visa du học với tỷ lệ chuyên cần từ 95% trở lên, có điểm xuất sắc, nguyên vọng học cao hơn) 30.000 yên/tháng
-
Học bổng LSH Asia (Sinh viên đến từ châu Á đang theo học tại trường từ 3 tháng trở lên và dự định đăng ký học ít nhất 6 tháng nữa kể từ ngày nộp đơn. Có tỷ lệ chuyên cần từ 95% trở lên và có điểm xuất sắc. Được sự giới thiệu từ trường) 100.000 yên