Trường Nhật ngữ JIN Tokyo
Trường Nhật ngữ JIN Tokyo là ngôi trường thành lập năm 1974, nằm tại quận Kita của Tokyo, Nhật Bản. Đây là một trong những ngôi trường được Hiệp hội xúc tiến đào tạo tiếng Nhật công nhận tư cách pháp nhân là trường tiếng Nhật đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Chính vì thế đây sẽ là môi trường lý tưởng cho các du học sinh học tập, làm thêm và có cơ hội học lên cao học hoặc tìm kiếm việc làm lâu dài.
1. Thông tin cơ bản
-
Tên tiếng Việt: Trường Nhật ngữ JIN Tokyo
-
Tên tiếng Nhật: JIN 東京日本語学校
-
Tên tiếng Anh: JIN Tokyo Japanese Language School
-
Địa chỉ: CT Building 1F 1-27-12 Tabata Shinmachi, Kita-ku, Tokyo 114-0012
Đội ngũ giáo viên trong trường đều là người Nhật, giàu kinh nghiệm, giỏi chuyên môn, nhiệt huyết, không ngừng sáng tạo để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình. Thích nghi với môi trường sống mới và tự tin theo đuổi ước mơ.
Trường luôn chú trọng giữ gìn truyền thống tốt đẹp, thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa lành mạnh, cho sinh viên tham gia các câu lạc bộ bóng đá và các hoạt động cộng đồng, giúp sinh viên năm nhất dễ dàng làm việc, làm quen và hòa nhập với thói quen sinh hoạt của người Nhật. Học tập tại trường, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm văn hóa Nhật Bản thông qua các hoạt động thí nghiệm và giao lưu thú vị.
2. Khóa học
Trường Nhật Ngữ JIN sẽ kết hợp với nguyện vọng, mục tiêu, khả năng của học sinh để đưa ra các khóa học dưới.
Giờ học buổi sáng chủ yếu dành cho lớp từ trung cấp nâng cao và lớp học học tiếp lên. Còn buổi chiều chủ yếu dành cho các lớp sơ trung cấp.
Tên khóa học |
Thời điểm nhập học |
Thời gian học |
Khóa học 2 năm học lên |
Tháng 4 |
2 năm |
Khóa học 1 năm 9 tháng học lên |
Tháng 7 |
1 năm 9 tháng |
Khóa học 1 năm 6 tháng học lên |
Tháng 10 |
1 năm 6 tháng |
Khóa học 1 năm 3 tháng học lên |
Tháng 1 |
1 năm 3 tháng |
Khóa học 1 năm tiếng Nhật |
Tháng 4 |
1 năm |
Thời gian giờ học
|
Buổi sáng |
Buổi chiều |
Tiết 1 |
9:00~9:45 |
13:00~13:45 |
Tiết 2 |
9:50~10:35 |
13:50~14:35 |
Tiết 3 |
10:55~11:40 |
14:55~15:40 |
Tiết 4 |
11:45~12:30 |
15:45~16:30 |
3. Học phí
Tên khóa học |
Phí sàng lọc |
Phí nhập học |
Phí cơ sở vật chất |
Học phí |
Tổng cộng |
Khóa học 1 năm tiếng Nhật |
22.000 |
77.000 |
22.000 |
708.000 |
829.000 |
Khóa học 1 năm 3 tháng học lên |
22.000 |
77.000 |
22.000 |
885.000 |
1.006.000 |
Khóa học 1 năm 6 tháng học lên |
22.000 |
77.000 |
22.000 |
1.062.000 |
1.183.000 |
Khóa học 1 năm 9 tháng học lên |
22.000 |
77.000 |
22.000 |
1.239.000 |
1.360.000 |
Khóa học 2 năm học lên |
22.000 |
77.000 |
22.000 |
1.416.000 |
1.537.000 |
* Phí tài liệu và bảo hiểm sinh viên quốc tế: 10.000 yên/năm