Trường Nhật ngữ Tokyo Johoku
Được thành lập năm 1988 bởi chuyên gia giáo dục Tokyo Adachi-ku. Mục đích nuôi dưỡng nguồn nhân lực ưu tú từ hệ thống giáo dục đẳng cấp quốc tế. Triết lý của trường Nhật ngữ Tokyo Johoku là: “Sức mạnh sáng tạo để mở ra tương lai”, “Trái tim khiêm tốn tôn trọng các nền văn hóa khác nhau”, “Tinh thần trách nhiệm theo yêu cầu của xã hội”.
1. Thông tin cơ bản
-
Tên tiếng Việt: Trường Nhật ngữ Tokyo Johoku
-
Tên tiếng Nhật: 東京城北日本語学院
-
Tên tiếng Anh: Tokyo Johoku Japanese Language School
-
Địa chỉ: 3-1-5 Nishiwaseda, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0051
Johoku được chuyển đến Nishiwaseda vào năm 2021 để mở rộng và đáp ứng yêu cầu của sinh viên từ các quốc gia khác nhau. Trường đã đào tạo ra những sinh viên tốt nghiệp xuất sắc trong những năm qua. Họ đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau trên thế giới.
Mỗi lớp học được tổ chức bởi một nhóm nhỏ trung bình 15 người. Giáo viên chủ nhiệm đóng vai trò trung tâm hướng dẫn tận tình, sát sao đến từng học sinh. Tuy là trường đông nhưng sĩ số mỗi lớp ít nên khoảng cách giữa học sinh và giáo viên cũng gần, đây là trường có không gian ấm cúng bạn có thể tham khảo bất cứ điều gì.
2. Thông tin tuyển sinh
2.1. Kỳ nhập học
Tháng 4 Thời gian Tháng 9~30 Tháng 10 Kết quả Visa Trong tháng 2 Thời lượng khóa học 2 năm |
Tháng 7 Thời gian Tháng 1~28 Tháng 2 Kết quả Visa Cuối tháng 5 Thời lượng khóa học 1 năm 9 tháng |
Tháng 10 Thời gian Tháng 3~30 Tháng 5 Kết quả Visa Cuối tháng 8 Thời lượng khóa học 1 năm 6 tháng |
Tháng 1 Thời gian Tháng 6~30 Tháng 8 Kết quả Visa Cuối tháng 10 Thời lượng khóa học 1 năm 3 tháng |
2.2. Giờ học
Lớp học buổi sáng
Tiết 1 |
Nghỉ |
Tiết 2 |
Nghỉ |
Tiết 3 |
Nghỉ |
Tiết 4 |
09:00~09:45 |
5 phút |
09:50~10:35 |
10 phút |
10:45~11:30 |
5 phút |
11:35~12:20 |
Lớp học buổi chiều
Tiết 1 |
Nghỉ |
Tiết 2 |
Nghỉ |
Tiết 3 |
Nghỉ |
Tiết 4 |
13:00~13:45 |
5 phút |
13:50~14:35 |
10 phút |
14:45~15:30 |
5 phút |
15:35~16:20 |
2.3. Học phí
Phí năm đầu
Phí xét hồ sơ |
Phí nhập học |
Học phí |
Phí cơ sở vật chất |
Khác |
Tổng |
30,000円 |
50,000円 |
720,000円 |
40,000円 |
40,000円 |
880,000円 |
-
Sách giáo khoa, chi phí hoạt động và khám sức khỏe được bao gồm trong các khoản phí khác.
-
Phí trên phải được thanh toán bằng chuyển tiền qua ngân hàng sau khi xác nhận giấy chứng nhận từ Cục quản lý xuất nhập cảnh Tokyo.
Phí năm thứ hai
Thời lượng còn lại |
Học phí |
Phí cơ sở vật chất |
Thuế tiêu dùng |
Tổng |
3 tháng |
180,000円 |
10,000円 |
10,000円 |
200,000円 |
6 tháng |
360,000円 |
20,000円 |
20,000円 |
400,000円 |
9 tháng |
540,000円 |
30,000円 |
30,000円 |
600,000円 |
12 tháng |
720,000円 |
40,000円 |
40,000円 |
800,000円 |