Trường Quốc tế Tokyo Nhật Bản
Được thành lập vào năm 1986 tại vùng Shinjuku. Hiện trường có hơn 600 học viên theo học đến từ hơn 30 quốc gia trên thế giới và nằm trong TOP 5 trường Nhật ngữ tại Nhật Bản.
1. Thông tin cơ bản
-
Tên tiếng Việt: Trường Quốc tế Tokyo Nhật Bản
-
Tên tiếng Nhật: 日本東京国際学院
-
Tên tiếng Anh: Japan Tokyo International School - JTIS
-
Địa chỉ: Hoshino Building, 8-11-10 Nishi Shinjuku, Shinjuku, Tokyo, Japan 160-0023
-
Trường được Hiệp hội xúc tiến giáo dục tiếng Nhật công nhận và được Cục quản lý xuất nhập cảnh công nhận là trường xuất sắc
JTIS nằm tại Shinjuku - khu vực kinh doanh trung tâm của Tokyo. Từ ga Shinjuku đi bộ chỉ mất 15 phút tới trường, giao thông thuận tiện. Bên cạnh đó, trường nằm gần công viên, khu TTTM và mua sắm, đông dân cư. Nhân viên của trường hầu hết là người Nhật và có kinh nghiệm giảng dạy cho sinh viên quốc tế, do đó sẽ dễ dàng hỗ trợ và đưa ra những lời khuyên bổ ích để các bạn sinh viên sớm hòa nhập với môi trường học tập và sinh hoạt tại Nhật Bản.
Mô hình lớp học nhỏ khoảng 20 học sinh. Mỗi lớp học có khoảng 5 giáo viên hướng dẫn chuyên sâu từng bộ môn và chương trình học được thiết kế riêng phù hợp với trình độ cũng như mục đích du học của cá nhân mỗi học sinh. Chương trình học hướng đến các học viên có trình độ tiếng Nhật từ trung cấp trở lên nhằm đáp ứng cho kỳ thi Năng lực Nhật ngữ, luyện thi đại học, cao đẳng của các học viên.
2. Khóa học
-
Khóa học tiếng Nhật ngắn hạn: Dành cho những người có thị thực ngắn hạn và thị thực làm việc trong kỳ nghỉ
-
Khóa học tiếng Nhật thương mại
-
Khóa học dành cho những người sống tại Nhật Bản
-
Tiếng Nhật tổng hợp (từ khóa học chuyên sâu ngắn hạn đến khóa học dài hạn)
Kỳ nhập học |
Khóa học |
Số năm |
Giờ học |
Thời gian đăng ký |
Tháng 4 |
Khóa Dự bị |
2 năm |
|
1/8 - 31/10 |
Tháng 7 |
1 năm 9 tháng |
1/12 - 28/2 |
||
Tháng 10 |
1 năm 6 tháng |
1/2 - 30/4 |
||
Tháng 1 |
1 năm 3 tháng |
1/6 - 31/8 |
3. Học phí
-
Phí tuyển chọn tại thời điểm nộp hồ sơ: 25,500 yen
-
Phí sau khi đăng ký:
Chi tiết |
Năm đầu tiên |
Năm thứ hai |
|||
Tháng 4 |
Tháng 7 |
Tháng 10 |
Tháng 1 |
||
Phí nhập học |
55,000 yen |
- |
- |
- |
- |
Phí thiết bị / bảo trì |
33,000 yen |
33,000 yen |
24,750 yen |
16,500 yen |
8,250 yen |
Học phí |
666,000 yen |
666,000 yen |
499,500 yen |
333,000 yen |
166,500 yen |
Phí thiết bị giảng dạy |
22,000 yen |
22,000 yen |
16,500 yen |
11,000 yen |
5,500 yen |
Phí tiện ích |
24,000 yen |
24,000 yen |
18,000 yen |
12,000 yen |
6,000 yen |
Bảo hiểm |
10,000 yen |
10,000 yen |
7,900 yen |
5,800 yen |
3,300 yen |
Tổng |
810,000 yen |
755,000 yen |
566,650 yen |
378,300 yen |
189,550 yen |