Đại học Inha "My brand, My Inha"
Được thành lập vào năm 1954 với sự hỗ trợ của cộng đồng người Hàn tại Hawaii và dưới sự dẫn dắt của Tổng thống đầu tiên Hàn Quốc Syngman Rhee, Đại học Inha là biểu tượng cho sự hợp tác giữa Hàn Quốc và Hoa Kỳ trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ. Ngay trong tên gọi “Inha” đã thể hiện mối liên kết này – “In” đại diện cho Incheon, và “Ha” là biểu tượng của Hawaii.
Đại học Inha cam kết cung cấp nền giáo dục chất lượng cao, nhằm chuẩn bị cho sinh viên trở thành những kỹ sư và chuyên gia xuất sắc, có khả năng đáp ứng những thách thức của thế kỷ 21.
| Vị trí
100 Inha-ro, Michuhol-gu, Incheon, Republic of Korea
Đại học Inha tọa lạc tại Michuhol-gu, một quận trung tâm của thành phố Incheon – thành phố lớn thứ ba Hàn Quốc và là nơi đặt sân bay quốc tế Incheon, cửa ngõ kết nối Hàn Quốc với thế giới.
Giao thông thuận tiện:
-
Chỉ 30–40 phút đến Seoul bằng tàu điện hoặc xe buýt cao tốc
-
Gần các tuyến tàu điện ngầm (Incheon Line 1) và đường cao tốc
-
Gần trung tâm công nghiệp, logistics, R&D và các khu công nghệ cao
| Thành tích nổi bật
-
Đại học Inha là trường đại học nổi tiếng nhất và #1 tại Incheon.
-
Là thành viên của GU8.
-
JoongAng Ilbo University Rankings 2024: Đại học Inha xếp đồng hạng 14 toàn quốc, cùng với Đại học Seoul.
-
QS World University Rankings 2025: Đại học Inha nằm trong nhóm #631–640 trên thế giới.
-
Times Higher Education (THE) World University Rankings 2025: Trường được xếp hạng trong nhóm #801–1000 toàn cầu.
-
U.S. News Best Global Universities 2025: Xếp hạng #1189 trên toàn thế giới.
-
EduRank 2025: Đại học Inha đứng thứ 971 toàn cầu và thứ 14 tại Hàn Quốc
Chương trình đào tạo tiếng Hàn
| Lịch trình
Kỳ |
Thời gian bắt đầu |
Thời hạn đăng ký |
Xuân |
17.03 |
Giữa tháng 1 |
Hè |
16.06 |
Giữa tháng 4 |
Thu |
15.09 |
Gữa tháng 7 |
Đông |
15.12 |
Giữa tháng 10 |
| Học phí & các chi phí khác
-
Phí đăng ký: 100,000 KRW
-
Học phí: 1,400,000 KRW (1 kỳ, 10 tuần)
Chương trình đại học
| Điều kiện ứng tuyển
-
Thí sinh và bố mẹ của thí sinh đều phải là công dân nước ngoài
-
Tốt nghiệp THPT trở lên
-
Năng lực ngoại ngữ:
-
TOPIK 3 trở lên
-
Đã hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 4 hoặc cấp cao hơn tại Viện Ngôn Ngữ Hàn Quốc của một trường đại học tại Hàn Quốc
-
Hoàn thành khóa học Trung cấp 4A trở lên tại Viện King Sejong
-
| Các chuyên ngành
Trường Kỹ thuật
-
Kỹ thuật cơ khí
-
Kỹ thuật hàng không vũ trụ
-
Kỹ thuật Đóng tàu & Đại dương
-
Kỹ thuật Công nghiệp
-
Kỹ thuật Hóa học
-
Khoa học & Kỹ thuật Polymer
-
Kỹ thuật Vật liệu
-
Kỹ thuật Xây dựng
-
Kỹ thuật Môi trường
-
Kỹ thuật Thông tin Địa lý
-
Khoa Kiến trúc
-
Kỹ thuật Năng lượng
-
Kỹ thuật Điện – Điện tử
-
Kỹ thuật Hệ thống Bán dẫn
-
Công nghệ Pin Thế hệ mới
Khoa Khoa học sinh học
-
Kỹ thuật Sinh học
-
Khoa học Sinh học
-
Dược sinh học tiên tiến
Trường Phần mềm và Hội tụ
-
Kỹ thuật Trí tuệ Nhân tạo
-
Khoa học Dữ liệu
-
Phương tiện thông minh
-
Công nghệ thiết kế
-
Kỹ thuật Máy tính
Trường Khoa học tự nhiên
-
Toán học
-
Thống kê
-
Vật lý
-
Hóa học
-
Khoa học Đại dương
-
Dinh dưỡng và Thực phẩm
Trường Kinh doanh
-
Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành Quản trị)
-
Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành Tài chính và Quản lý)
-
Trường Logistics châu Á – Thái Bình Dương
-
Thương mại Quốc tế
Trường Khoa học xã hội
-
Hành chính công
-
Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế
-
Truyền thông
-
Kinh tế học
-
Khoa học tiêu dùng
-
Giáo dục trẻ em
-
Phúc lợi xã hội
Trường Nhân văn
-
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
-
Lịch sử
-
Triết học
-
Nghiên cứu Trung Quốc
-
Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản
-
Ngôn ngữ Anh
-
Quản lý Nội dung Văn hóa
Trường Điều dưỡng
-
Điều dưỡng
Trường Giáo dục
-
Giáo dục thể chất
Trường Nghệ thuật và thể thao
-
Mỹ thuật
-
Thiết kế
-
Khoa học thể thao
-
Sân khấu và Điện ảnh
-
Thiết kế Thời trang
| Học phí và chi phí khác
Trường/Khoa |
Kỹ thuật |
Khoa học tự nhiên |
Điều dưỡng |
Nghệ thuật & Khoa học xã hội |
Phí đăng ký (KRW) |
105,000 |
|||
Học phí mỗi kỳ (KRW) |
5,308,000 |
4,933,000 |
4,534,000 |
4,133,000 |
KTX (KRW) |
1,180,300 |
| Học bổng
Tiêu chí |
Mức học bổng |
|
Global 1 Scholarship |
TOPIK 4 |
30% |
TOPIK 5 |
50% |
|
TOPIK 6 |
100% |
|
Global 2 Scholarship |
Dựa trên GPA kỳ trước |
25%~100% |